🔍
Search:
PHÁT THẢO
🌟
PHÁT THẢO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
사업이나 활동을 하기 위하여 처음으로 대강 세운 계획을 문서로 만들다.
1
DỰ THẢO, PHÁT THẢO:
Làm thành văn bản những kế hoạch sơ khỏi ban đầu nhằm thực hiện một hoạt động hay một dự án nào đó.
-
Động từ
-
1
글씨나 그림 등을 대충 쓰거나 그리다.
1
PHÁT THẢO, PHÁT HỌA:
Viết chữ hoặc vẽ tranh… một cách qua loa.
-
Danh từ
-
1
사업이나 활동을 하기 위하여 처음으로 대강 세운 계획을 문서로 만드는 일. 또는 그러한 계획.
1
SỰ DỰ THẢO, SỰ PHÁT THẢO, BẢN DỰ THẢO, BẢN PHÁT THẢO:
Việc làm thành văn bản những kế hoạch khái quát ban đầu để thực hiện một hoạt động hay một dự án nào đó. Hoặc kế hoạch như thế.